Có 2 kết quả:
饒命 ráo mìng ㄖㄠˊ ㄇㄧㄥˋ • 饶命 ráo mìng ㄖㄠˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to spare sb's life
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to spare sb's life
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0